|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31543 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41864 |
---|
008 | 140620s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046408697 |
---|
035 | |a951350034 |
---|
035 | ##|a1083172163 |
---|
039 | |a20241202151745|bidtocn|c20140620145229|dngant|y20140620145229|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922803|bTOP |
---|
090 | |a895.922803|bTOP |
---|
100 | 0 |aTô, Phương. |
---|
245 | 10|aTàu không số trên bến Vũng Rô /|cTô Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên ,|c2013. |
---|
300 | |a398 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vHồi kí|zVũng Rô|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aQuân sự |
---|
653 | 0 |aTàu không số |
---|
653 | 0 |aVũng Rô |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(8): 000080499, 000080810, 000080812, 000080814, 000080816, 000080818, 000080822, 000080824 |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080499
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922803 TOP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080810
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922803 TOP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000080812
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922803 TOP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000080814
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922803 TOP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000080816
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922803 TOP
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000080818
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922803 TOP
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000080822
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922803 TOP
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000080824
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922803 TOP
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|