• Sách
  • 895.922803 TOP
    Tàu không số trên bến Vũng Rô /

DDC 895.922803
Tác giả CN Tô, Phương.
Nhan đề Tàu không số trên bến Vũng Rô / Tô Phương.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh Niên , 2013.
Mô tả vật lý 398 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Việt Nam-Hồi kí-Vũng Rô-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Quân sự
Từ khóa tự do Tàu không số
Từ khóa tự do Vũng Rô
Từ khóa tự do Lịch sử.
Từ khóa tự do Văn học
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(8): 000080499, 000080810, 000080812, 000080814, 000080816, 000080818, 000080822, 000080824
000 00000cam a2200000 a 4500
00131543
0021
00441864
008140620s2013 vm| vie
0091 0
020|a9786046408697
035|a951350034
035##|a1083172163
039|a20241202151745|bidtocn|c20140620145229|dngant|y20140620145229|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a895.922803|bTOP
090|a895.922803|bTOP
1000 |aTô, Phương.
24510|aTàu không số trên bến Vũng Rô /|cTô Phương.
260|aHà Nội :|bThanh Niên ,|c2013.
300|a398 tr. ;|c19 cm.
65017|aVăn học Việt Nam|vHồi kí|zVũng Rô|2TVĐHHN.
651|aViệt Nam.
6530 |aQuân sự
6530 |aTàu không số
6530 |aVũng Rô
6530 |aLịch sử.
6530 |aVăn học
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(8): 000080499, 000080810, 000080812, 000080814, 000080816, 000080818, 000080822, 000080824
890|a8|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080499 TK_Tiếng Việt-VN 895.922803 TOP Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000080810 TK_Tiếng Việt-VN 895.922803 TOP Sách 2
3 000080812 TK_Tiếng Việt-VN 895.922803 TOP Sách 3
4 000080814 TK_Tiếng Việt-VN 895.922803 TOP Sách 4
5 000080816 TK_Tiếng Việt-VN 895.922803 TOP Sách 5
6 000080818 TK_Tiếng Việt-VN 895.922803 TOP Sách 6
7 000080822 TK_Tiếng Việt-VN 895.922803 TOP Sách 7
8 000080824 TK_Tiếng Việt-VN 895.922803 TOP Sách 8

Không có liên kết tài liệu số nào