|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31545 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41868 |
---|
005 | 202004100057 |
---|
008 | 140620s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046408727 |
---|
035 | |a1456374927 |
---|
035 | ##|a1083168941 |
---|
039 | |a20241130171129|bidtocn|c20200410005702|dhuongnt|y20140620153059|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.82|bLIC |
---|
090 | |a371.82|bLIC |
---|
110 | 2 |aHội sinh viên Việt Nam. |
---|
245 | 00|aLịch sử phong trào học sinh, sinh viên Việt Nam và hội sinh viên Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2013. |
---|
300 | |a711 tr. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aHội sinh viên Việt Nam. |
---|
650 | 17|aSinh viên|xPhong trào|xLịch sử. |
---|
650 | 17|aHọc sinh|xPhong trào|xLịch sử. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aHọc sinh |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0|aPhong trào |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080808 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080808
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.82 LIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào