|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31548 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41871 |
---|
005 | 202004181456 |
---|
008 | 140620s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046408734 |
---|
035 | |a1456404418 |
---|
035 | ##|a1083192600 |
---|
039 | |a20241201150131|bidtocn|c20200418145631|dtult|y20140620155318|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bHUO |
---|
090 | |a324.2597|bHUO |
---|
110 | 2 |aỦy ban kiểm tra Trung Ương Đoàn. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hiện các quy định về công tác kiểm tra, giám sát và kỉ luật của Đoàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh Niên,|c2013. |
---|
300 | |a430 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aCông tác Đoàn|xĐiều lệ Đoàn|xQuy định|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông tác Đoàn |
---|
653 | 0 |aĐiều lệ |
---|
653 | 0 |aQuy định |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(8): 000080801-7, 000080809 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080801
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080802
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HUO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000080803
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HUO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000080804
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HUO
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000080805
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HUO
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000080806
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HUO
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000080807
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HUO
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000080809
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HUO
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào