|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31551 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41874 |
---|
005 | 202005211037 |
---|
008 | 140620s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003978 |
---|
035 | ##|a1083167712 |
---|
039 | |a20200521103744|bhuongnt|y20140620160542|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2089|bBUN |
---|
090 | |a398.2089|bBUN |
---|
100 | 0 |aBùi, Văn Nợi. |
---|
245 | 10|aMo Mường.|nTập 3 /|cBùi Văn Nợi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a549 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aMo mường|xHội văn nghệ dân gian Việt Nam|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHòa Bình |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aMo mường |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000080602 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080602
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.2089 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào