|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41875 |
---|
005 | 201811281546 |
---|
008 | 140620s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003459 |
---|
035 | |a1456381750 |
---|
035 | ##|a1083167352 |
---|
039 | |a20241130154454|bidtocn|c20181128154606|danhpt|y20140620161310|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.27|bKES |
---|
100 | 0 |aKê,Sửu |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế :. |nQuyển 2. / : |bSong ngữ Việt-Ta Ôi, Việt CơTu /. / |cKê Sửu. |
---|
260 | |aHà Nội :Văn hóa thông tin ,|c2013. |
---|
300 | |a tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian|xdân tộc|zThừ Thiên Huế|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aThừa Thiên Huế. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000080629 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080629
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.27 KES
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào