Ký hiệu xếp giá
| 428.1 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quý Tâm. |
Nhan đề
| Tài liệu dịch viết 1 /Nguyễn Quý Tâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
Mô tả vật lý
| 114 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
Đề mục chủ đề
| Dịch viết-Tiếng Anh-Sách bài tập-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sách bài tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch viết |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000079785 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079786 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31558 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41882 |
---|
005 | 202004011523 |
---|
008 | 140623s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411627 |
---|
039 | |a20241130152632|bidtocn|c20200401152345|dmaipt|y20140623094745|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quý Tâm. |
---|
245 | 10|aTài liệu dịch viết 1 /|cNguyễn Quý Tâm |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
300 | |a114 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
650 | 17|aDịch viết|xTiếng Anh|vSách bài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDịch viết |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xDịch viết|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079785 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079786 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079785
|
NCKH_Đề tài
|
|
428.1 NGT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079786
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.1 NGT
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|