|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41890 |
---|
005 | 202103101444 |
---|
008 | 140623s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4004303575 |
---|
035 | |a1456378891 |
---|
035 | ##|a1083196572 |
---|
039 | |a20241129133918|bidtocn|c20210310144419|dmaipt|y20140623112026|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.61|bOOK |
---|
100 | 0 |a大岡, 信 |
---|
245 | 10|a新折々のうた /|c大岡 信 |
---|
260 | |a東京 : |b岩波書店, |c1994 |
---|
300 | |a183 p. ; |c17 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xThơ|xPhê bình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhê bình |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000060759 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000060759
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.61 OOK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào