|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3288 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391872 |
---|
035 | ##|a1083170789 |
---|
039 | |a20241129100730|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.8|bNGN |
---|
090 | |a657.8|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Nhiệm. |
---|
245 | 10|a89 bài tập hướng dẫn hạch toán kế toán doanh nghiệp /|cNguyễn Văn Nhiệm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a439 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 14|aBusiness Accounting|xAccounting. |
---|
650 | 17|aKế toán doanh nghiệp|xHạch toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHạch toán. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000991-2, 000001916-7 |
---|
890 | |a4|b75|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000991
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000992
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000001916
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000001917
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào