|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3289 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416138 |
---|
035 | ##|a1083193403 |
---|
039 | |a20241202130801|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a833|bWEL |
---|
090 | |a833|bWEL |
---|
100 | 1 |aWellershoff, Dieter. |
---|
245 | 10|aKẻ thắng được hưởng tất /|cDieter Wellershoff ; Vũ Đình Phòng dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a475 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aGerman Literature|xFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Phòng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000454-6 |
---|
890 | |a3|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000454
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
833 WEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000455
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
833 WEL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000000456
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
833 WEL
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào