Tác giả CN
| MAKINO SEIICHI. |
Nhan đề dịch
| On the unit called “word” in languages |
Nhan đề
| Những yếu tố bị mất đi trong quá trình biên dịch = The lost elements in the translation process /MAKINO SEIICHI. |
Thông tin xuất bản
| 2013 |
Mô tả vật lý
| tr. 123-160 |
Tùng thư
| Trường Đại Học Hà Nội. |
Tóm tắt
| Bài báo nêu một số yếu tố bị mất đi trong bản dịch như từ tượng thanh, tượng hình, ẩn dụ, hoán dụ. Ngoài ra còn có một số yếu tố như tranh ảnh, cách giải thích các đại từ nhân xưng. Vậy làm thế nào để bù đắp những hao hụt này. Bài viết đưa ra những giải pháp hợp lý như tăng cường kiến thức nền, phân tích các yếu tố chữ Hán, tìm hiểu các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ tương đồng, phân tích kỹ văn bản. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Word |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng học. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ- 2013, Số 37(2013). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31609 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41933 |
---|
005 | 202303130858 |
---|
008 | 140624s2013 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456418149 |
---|
039 | |a20241202134623|bidtocn|c20230313085850|dhuongnt|y20140624140324|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aMAKINO SEIICHI. |
---|
242 | 0 |aOn the unit called “word” in languages|yeng |
---|
245 | 10|aNhững yếu tố bị mất đi trong quá trình biên dịch = The lost elements in the translation process /|cMAKINO SEIICHI. |
---|
260 | |c2013 |
---|
300 | |atr. 123-160 |
---|
362 | |aSố 37(2013) |
---|
490 | 0 |aTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
520 | |aBài báo nêu một số yếu tố bị mất đi trong bản dịch như từ tượng thanh, tượng hình, ẩn dụ, hoán dụ. Ngoài ra còn có một số yếu tố như tranh ảnh, cách giải thích các đại từ nhân xưng. Vậy làm thế nào để bù đắp những hao hụt này. Bài viết đưa ra những giải pháp hợp lý như tăng cường kiến thức nền, phân tích các yếu tố chữ Hán, tìm hiểu các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ tương đồng, phân tích kỹ văn bản. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aWord |
---|
653 | 0 |aTừ vựng học. |
---|
773 | |tNgôn ngữ|g2013, Số 37(2013). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|