Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Nhân. |
Nhan đề dịch
| Pedagogical of the use of the Sino- Japanese and Sino - Vietnamese words as .../kỷ luật, .../sinh sản, .../sinh hoạt, .../chú ý, .../sĩ nông công thương, etc. |
Nhan đề
| Những biện pháp sư phạm nhằm giảm thiểu các lỗi ngữ pháp của học viên tiếng Pháp. |
Thông tin xuất bản
| 2013. |
Mô tả vật lý
| tr. 59-73. |
Tùng thư
| Trường Đại học Hà Nội. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ--Nghiên cứu--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hán - Việt. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ Hán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ Nhật |
Nguồn trích
| Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ- 2014, Số 38. |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31612 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41936 |
---|
005 | 201812041410 |
---|
008 | 140624s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592503 |
---|
035 | |a1456414376 |
---|
039 | |a20241129102521|bidtocn|c20181204141045|dhuongnt|y20140624144119|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Nhân. |
---|
242 | |aPedagogical of the use of the Sino- Japanese and Sino - Vietnamese words as .../kỷ luật, .../sinh sản, .../sinh hoạt, .../chú ý, .../sĩ nông công thương, etc.|yvie |
---|
245 | 10|aNhững biện pháp sư phạm nhằm giảm thiểu các lỗi ngữ pháp của học viên tiếng Pháp. |
---|
260 | |c2013. |
---|
300 | |atr. 59-73. |
---|
362 | 0 |aSố 36 (2013). |
---|
362 | 0 |aVol. 38 (Mar. 2014) |
---|
490 | 0 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHán - Việt. |
---|
653 | 0 |aTừ Hán |
---|
653 | 0 |aTừ Nhật |
---|
773 | |tTạp chí Khoa học Ngoại ngữ|g2014, Số 38. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|