Ký hiệu xếp giá
| 495.6824 CHU |
Tác giả TT
| Khoa Nhật Bản. |
Nhan đề
| Chữ Hán giáo trình tiếng Nhật nâng cao .Tập II : Giáo trình bổ trợ /Khoa Nhật Bản. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 2005. |
Mô tả vật lý
| 19 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Nhật Bản. |
Đề mục chủ đề
| Chữ Hán-Tiếng Nhật-Giáo trình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chữ Hán. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079420 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31615 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41939 |
---|
005 | 202004030959 |
---|
008 | 140625s2005 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398988 |
---|
039 | |a20241202152350|bidtocn|c20200403095950|dmaipt|y20140625085435|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bCHU |
---|
090 | |a495.6824|bCHU |
---|
110 | 1 |aKhoa Nhật Bản. |
---|
245 | 00|aChữ Hán giáo trình tiếng Nhật nâng cao .|nTập II : Giáo trình bổ trợ /|cKhoa Nhật Bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a19 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Nhật Bản. |
---|
650 | 17|aChữ Hán|xTiếng Nhật|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079420 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079420
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.6824 CHU
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|