|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31618 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41942 |
---|
005 | 201809071014 |
---|
008 | 140625s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388076 |
---|
039 | |a20241129091720|bidtocn|c20180907101418|dtult|y20140625094812|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407.2|bNGD |
---|
090 | |a407.2|bNGD |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Đức. |
---|
245 | 10|aNhững nguyên tắc dạy và học ngôn ngữ /|cNgô Văn Đức dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2003-2004. |
---|
300 | |a41 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xNgôn ngữ|xNguyên tắc|vNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aNguyên tắc. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aĐề tài|xKhoa đào tạo tại chức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000079615 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079615
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
407.2 NGD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|