DDC
| 495.92284 |
Tác giả CN
| Đào, Thị Hà Ninh. |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành tiếng Việt nâng cao : Dùng cho người Lào / Đào Thị Hà Ninh biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 175 tr.; 25 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Hà Nội. |
Tóm tắt
| Giáo trình được biên soạn để giảng dạy cho đối tượng là các học viên Lào đã và đang theo học tại các trường cao đẳng và đại học của Việt Nam. Giáo trình giúp củng cố, hoàn thiện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ tiếng Việt trong lĩnh vực kinh tế thương mại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Thực hành-Giảng dạy-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thực hành. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000078831, 000078833 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078830 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31623 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41947 |
---|
005 | 202004031924 |
---|
008 | 140625s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401745 |
---|
039 | |a20241201164220|bidtocn|c20200403192413|danhpt|y20140625102736|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92284|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành tiếng Việt nâng cao :|bDùng cho người Lào /|cĐào Thị Hà Ninh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a175 tr.;|c25 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
520 | |aGiáo trình được biên soạn để giảng dạy cho đối tượng là các học viên Lào đã và đang theo học tại các trường cao đẳng và đại học của Việt Nam. Giáo trình giúp củng cố, hoàn thiện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ tiếng Việt trong lĩnh vực kinh tế thương mại. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThực hành|xGiảng dạy|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xĐại học Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000078831, 000078833 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078830 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078830
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.92284 DAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078831
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92284 DAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078833
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92284 DAN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào