Ký hiệu xếp giá
| 418.10072 NGD |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Dung. |
Nhan đề
| 한국어와 베트남어의 인청대명사 비교 연구 /Nguyễn Phương Dung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2004. |
Mô tả vật lý
| 79 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ đối chiếu-Đại từ-Tiếng Việt-Tiếng Hàn-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 베트남어 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 상호교환 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 어휘적 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 음운적 특징 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 인청대명사 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 통사적 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 형태적 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Hàn Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 한국어 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302002(1): 000041686 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000041348 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31625 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 41949 |
---|
005 | 201807250909 |
---|
008 | 140625s2004 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379267 |
---|
035 | ##|a1083196850 |
---|
039 | |a20241202145143|bidtocn|c20180725090934|dhuongnt|y20140625104454|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.10072|bNGD |
---|
090 | |a418.10072|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Dung. |
---|
245 | 10|a한국어와 베트남어의 인청대명사 비교 연구 /|cNguyễn Phương Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a79 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xĐại từ|xTiếng Việt|xTiếng Hàn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐại từ |
---|
653 | 0 |a베트남어 |
---|
653 | 0 |a상호교환 |
---|
653 | 0 |a어휘적 |
---|
653 | 0 |a음운적 특징 |
---|
653 | 0 |a인청대명사 |
---|
653 | 0 |a통사적 |
---|
653 | 0 |a형태적 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a한국어 |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aLuận văn thạc sĩ|xNgôn ngữ Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302002|j(1): 000041686 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000041348 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041348
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
418.10072 NGD
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000041686
|
NCKH_Luận văn
|
LV-HQ
|
418.10072 NGD
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|