|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41953 |
---|
005 | 202012211047 |
---|
008 | 140625s ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4003113918 |
---|
035 | |a1456401996 |
---|
035 | ##|a1083197552 |
---|
039 | |a20241129084208|bidtocn|c20201221104720|dkhiembx|y20140625142914|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a530.11|bALB |
---|
100 | 0 |aAlbert, Einstein |
---|
245 | 10|aアインスタイン 相対性理論 = |bAinsutain Sotaiseiriron / |c内山龍雄 ; [Einstein Albert] |
---|
260 | |a東京 : |b岩波書店 |
---|
300 | |a320 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aVật lí học|xThuyết tương đối|xHọc thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHọc thuyết |
---|
653 | 0 |aThuyết tương đối |
---|
653 | 0 |aVật lí học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000060797 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000060797
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
530.11 ALB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào