|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31630 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41954 |
---|
005 | 202412131427 |
---|
008 | 140625s2002 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395424 |
---|
039 | |a20241213142740|banhpt|c20241202104643|didtocn|y20140625151235|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bCHU |
---|
090 | |a495.6824|bCHU |
---|
110 | 1 |aKhoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
245 | 00|aChữ Hán.|nTập 1 :|bgiáo trình nâng cao /|cKhoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a129 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChữ Hán|xTiếng Nhật Bản|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật.|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079552 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079552
|
NCKH_Nội sinh
|
495.6824 CHU
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|