|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31631 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41955 |
---|
005 | 202106171603 |
---|
008 | 140627s0000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363611 |
---|
035 | ##|a1083166042 |
---|
039 | |a20241209115047|bidtocn|c20210617160354|dtult|y20140627090235|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Mai |
---|
245 | 10|aBel test preparation speaking coursebook /|cNguyễn Thị Phương Mai, Đỗ Lê Hải Hà, Bùi Thùy Linh B. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội, |c[...] |
---|
300 | |a18 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Lê Hải Hà |
---|
700 | 0 |aBùi, Thùy Linh B |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000078620 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078620
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.3 NGM
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|