|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41957 |
---|
005 | 202104010844 |
---|
008 | 140627s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4004303532 |
---|
035 | |a1456396243 |
---|
035 | ##|a1083194574 |
---|
039 | |a20241129095043|bidtocn|c20210401084410|dmaipt|y20140627140812|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.61|bUET |
---|
100 | 0 |a宇江, 敏勝 |
---|
245 | 10|a森のめぐみ /|c宇江敏勝 ; [Toshikatsu Ue] |
---|
260 | |a東京 :|b岩波書店,|c1994 |
---|
300 | |a231p. ;|c17 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xThơ|xPhê bình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhê bình |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0|a和歌山県 |
---|
653 | 0|a林業労働 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000060771 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060771
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.61 UET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào