|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31636 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41961 |
---|
005 | 202001031656 |
---|
008 | 140805s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381192 |
---|
039 | |a20241129104303|bidtocn|c20200103165603|dtult|y20140805095827|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.0071|bNGH |
---|
090 | |a438.0071|bNGH |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Đức. |
---|
245 | 00|aNghiên cứu khoa học giáo viên năm học 2004 - 2005 :|bKỷ niệm 45 năm thành lập trường Đại học Ngoại Ngữ /|cTrường Đại học Ngoại Ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại Ngữ,|c2004. |
---|
300 | |a56 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNghiên cứu khoa học|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học giáo viên |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078453 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078453
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
438.0071 NGH
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|