|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31637 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41962 |
---|
008 | 140805s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376705 |
---|
039 | |a20241203151936|bidtocn|c20140805100946|dtult|y20140805100946|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a420|bHOI |
---|
090 | |a420|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aHội nghị khoa học sinh viên =|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : |bStudents language workshop / |cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a157 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp học tập|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa Tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079477 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079477
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
420 HOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào