|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3164 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3294 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951285440 |
---|
035 | ##|a1083170571 |
---|
039 | |a20241129095031|bidtocn|c20040224000000|dthuynt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.3|bKHU |
---|
090 | |a363.3|bKHU |
---|
245 | 10|aKhủng bố và chống khủng bố :. |nTập 1,|pThảm kịch nước Mỹ. : |bSách tham khảo . |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2001. |
---|
300 | |a306 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKhủng bố|xChống khủng bố|xThảm kịch|zMỹ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aMỹ. |
---|
653 | 0 |aKhủng bố. |
---|
653 | 0 |aChống khủng bố. |
---|
653 | 0 |aThảm kịch. |
---|
653 | 0 |aTổ chức khủng bố. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001068-9, 000017507 |
---|
890 | |a3|b78|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001068
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.3 KHU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001069
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.3 KHU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000017507
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.3 KHU
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào