|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31640 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41965 |
---|
005 | 202111181626 |
---|
008 | 140805s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388077 |
---|
039 | |a20241129133427|bidtocn|c20211118162606|dtult|y20140805104338|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.607|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Chung Toàn |
---|
245 | 10|aXây dựng tư liệu học chữ Hán trong tiếng Nhật cho người Việt trên cơ sở tận dụng tri thức Hán - Việt (Mã số: B2010-26-14) /|cTrần Thị Chung Toàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a[55 tr.] ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiêng Nhật Bản|xNghiên cứu|xChữ Hán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aĐề tài nghiên cứu |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000079033 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079033
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.607 TRT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
Gồm chuyên đề 1, 2 và phân tích số liệu điều tra
|
|
|
|
|