|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31643 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41968 |
---|
008 | 140805s2012 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390282 |
---|
039 | |a20241130102939|bidtocn|c20140805110742|dngant|y20140805110742|zhangctt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.07|bHOI |
---|
090 | |a491.07|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Nga. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học sinh viên năm học 2011-2012 /|cTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012 |
---|
300 | |a197 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xPhương pháp học tập|xHội thảo khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078146 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078146
|
NCKH_Kỷ yếu
|
491.07 HOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào