|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31644 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41969 |
---|
008 | 140805s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417865 |
---|
039 | |a20241129102928|bidtocn|c|d|y20140805111114|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a420.07|bHOI |
---|
090 | |a420.07|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Khoa đào tạo tại chức. |
---|
245 | 00|aHội nghị khoa học giáo viên khoa đào tạo tại chức :|bCác báo cáo tham luận /|cĐại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Khoa Đào tạo tại chức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a71 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiêng Anh|xNghiên cứu khoa học|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiêng Anh |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa đào tạo tại chức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079638 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079638
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420.07 HOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào