Ký hiệu xếp giá
| 440.07 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Liên Hương. |
Nhan đề
| Những khó khăn của người mới học dịch :Công trình dự thi : Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 1999 /Phạm Thị Liên Hương ; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 66 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Dịch thuật-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đại |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000079486, 000079488 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000079487 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31646 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41971 |
---|
008 | 140805s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383646 |
---|
039 | |a20241201164509|bidtocn|c20140805145435|dngant|y20140805145435|zhangctt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a440.07|bPHH |
---|
090 | |a440.07|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Liên Hương. |
---|
245 | 10|aNhững khó khăn của người mới học dịch :|bCông trình dự thi : Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 1999 /|cPhạm Thị Liên Hương ; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a66 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xDịch thuật|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000079486, 000079488 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079487 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079486
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440.07 PHH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079487
|
NCKH_Đề tài
|
|
440.07 PHH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079488
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440.07 PHH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào