|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41973 |
---|
005 | 202205251048 |
---|
008 | 140805s1998 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398887 |
---|
039 | |a20241129160602|bidtocn|c20220525104752|dhuongnt|y20140805150746|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.071|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Khoa Tiếng Pháp. |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghe hiểu : Kỹ thuật nghe hiểu và bài tập ứng dụng = Cours de compréhension orale : stratégies d écoute et activités pratiques. |nTập III / |cTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Khoa Tiếng Pháp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a60 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xChương trình giảng dạy|xKĩ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000018366 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000080069 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079494 |
---|
890 | |a3|c1|b1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018366
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.071 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000079494
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.071 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000080069
|
NCKH_Đề tài
|
|
448.071 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|