|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31649 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41974 |
---|
005 | 202004011525 |
---|
008 | 140805s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400391 |
---|
039 | |a20241130154730|bidtocn|c20200401152521|dmaipt|y20140805151635|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.071|bGIA |
---|
090 | |a796.071|bGIA |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Bộ môn giáo dục thể chất và quốc phòng. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thể dục tự do :|bTài liệu dùng trong các trường Đại học /|cTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Bộ môn giáo dục thể chất và quốc phòng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a27 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThể dục tự do|xGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình thể dục thể thao |
---|
653 | 0 |aThể dục tự do |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xMôn Giáo dục thể chất và quốc phòng|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079972 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079509 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079509
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
796.071 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079972
|
NCKH_Đề tài
|
|
796.071 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào