Ký hiệu xếp giá 796.071 GIA
Tác giả TT Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Bộ môn giáo dục thể chất và quốc phòng.
Nhan đề Giáo trình thể dục tự do :Tài liệu dùng trong các trường Đại học /Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Bộ môn giáo dục thể chất và quốc phòng.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội, 2001
Mô tả vật lý 27 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Thể dục tự do-Giáo trình-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo trình thể dục thể thao
Thuật ngữ không kiểm soát Thể dục tự do
Thuật ngữ không kiểm soát Chương trình giảng dạy
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000079972
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079509
000 00000cam a2200000 a 4500
00131649
0025
00441974
005202004011525
008140805s2001 vm| vie
0091 0
035|a1456400391
039|a20241130154730|bidtocn|c20200401152521|dmaipt|y20140805151635|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a796.071|bGIA
090|a796.071|bGIA
110|aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Bộ môn giáo dục thể chất và quốc phòng.
24510|aGiáo trình thể dục tự do :|bTài liệu dùng trong các trường Đại học /|cTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Bộ môn giáo dục thể chất và quốc phòng.
260|aHà Nội :|bĐại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2001
300|a27 tr. ;|c30 cm.
65017|aThể dục tự do|xGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aGiáo trình thể dục thể thao
6530 |aThể dục tự do
6530 |aChương trình giảng dạy
6557|aGiáo trình|xMôn Giáo dục thể chất và quốc phòng|2TVĐHHN
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079972
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079509
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000079509 NCKH_Nội sinh Giáo trình 796.071 GIA Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ
2 000079972 NCKH_Đề tài 796.071 GIA Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào