|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31650 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41975 |
---|
008 | 140805s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390643 |
---|
039 | |a20241201151253|bidtocn|c20140805152800|dngant|y20140805152800|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bCOS |
---|
090 | |a410|bCOS |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aCơ sở ngôn ngữ học :|bChương trình chi tiết./|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c1998. |
---|
300 | |a17 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình|xNgôn ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChương trình. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
655 | 7|aChương trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079979 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079979
|
NCKH_Nội sinh
|
410 COS
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào