Ký hiệu xếp giá
| 491.0071 TRB |
Tác giả CN
| Trần, Quang Bình |
Nhan đề
| Chuyển câu đồng nghĩa trong tiếng Nga :Phần bài tập /Trần Quang Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội, 2005. |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Câu-Đồng nghĩa-Bài tập-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| TIếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài tâp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu đồng nghĩa |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079636 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31652 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41977 |
---|
005 | 202004031001 |
---|
008 | 140806s2005 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399016 |
---|
039 | |a20241201151207|bidtocn|c20200403100107|dmaipt|y20140806094043|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.0071|bTRB |
---|
090 | |a491.0071|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrần, Quang Bình |
---|
245 | 10|aChuyển câu đồng nghĩa trong tiếng Nga :|bPhần bài tập /|cTrần Quang Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a298 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xCâu|xĐồng nghĩa|vBài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTIếng Nga |
---|
653 | 0 |aBài tâp |
---|
653 | 0 |aCâu đồng nghĩa |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079636 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079636
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.0071 TRB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|