|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31653 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41978 |
---|
005 | 202004031001 |
---|
008 | 140806s1999 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391339 |
---|
039 | |a20241202134018|bidtocn|c20200403100135|dmaipt|y20140806102956|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a435.0071|bGIA |
---|
090 | |a435.0071|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại Ngữ. Khoa tiếng Đức. |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngữ pháp - KT II :|bSách dùng cho giáo viên /|cTrường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a91 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNgữ pháp|vGiáo trình|xSách giáo viên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079308 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079308
|
NCKH_Nội sinh
|
435.0071 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|