- Đề tài nghiên cứu
- Ký hiệu PL/XG: 448.02 NGT
Nhan đề: Traductologie théorie et applications /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31655 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41980 |
---|
005 | 202004011527 |
---|
008 | 140806s1997 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373997 |
---|
039 | |a20241201163951|bidtocn|c20200401152737|dmaipt|y20140806111805|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bNGT |
---|
090 | |a448.02|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Thắng |
---|
245 | 10|aTraductologie théorie et applications /|cNguyễn Văn Thắng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1997. |
---|
300 | |a82 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xDịch|xLí thuyết|xThực hành|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình dịch |
---|
653 | 0 |aLí thuyết dịch |
---|
653 | 0 |aThực hành dịch |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa Tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079591 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079587 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079587
|
NCKH_Nội sinh
|
448.02 NGT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000079591
|
NCKH_Đề tài
|
448.02 NGT
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|