|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31656 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41981 |
---|
005 | 202006190915 |
---|
008 | 140806s2002 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417926 |
---|
039 | |a20241130165852|bidtocn|c20200619091524|dtult|y20140806112428|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.0071|bLEH |
---|
090 | |a495.0071|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thanh Hải |
---|
245 | 10|aGiáo trình đọc tiếng Nhật :|bHọc phần I /|cLê Thị Thanh Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a53 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Nhật Bản|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGIáo trình tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079208 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079208
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.0071 LEH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|