|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31657 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41982 |
---|
005 | 201911141044 |
---|
008 | 140806s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390660 |
---|
039 | |a20241130090109|bidtocn|c20191114104431|dtult|y20140806113435|zhangctt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.03|bNGC |
---|
090 | |a491.03|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Chiến |
---|
245 | 10|aTừ điển tường giải thuật ngữ văn hóa học Nga - Việt /|cNguyễn Văn Chiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xThuật ngữ|xVăn hóa học|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aVăn hóa học |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000078391 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078391
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
491.03 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|