• Tài liệu môn học
  • Ký hiệu PL/XG: 491.0071 VUH
    Nhan đề: Лексика русского языка в упражнениях (Книга для студента) /

DDC 491.0071
Tác giả CN Vũ, Thị Hòa
Nhan đề Лексика русского языка в упражнениях (Книга для студента) / Vũ Thị Hòa.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Trường Đại học Hà Nội,2007
Mô tả vật lý 76 p. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ vựng học-Sách bài tập-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Sách bài tập
Từ khóa tự do Từ vựng
Môn học Tiếng Nga
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516002(2): 000100149-50
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30708(1): 000078280
000 00000cam a2200000 a 4500
00131659
00220
00441985
005202103101618
008140806s2007 vm| rus
0091 0
035|a1456389116
039|a20241129092521|bidtocn|c20210310161805|danhpt|y20140806151221|zhangctt
0410 |arus
044|avm
08204|a491.0071|bVUH
1000 |aVũ, Thị Hòa
24510|aЛексика русского языка в упражнениях (Книга для студента) /|cVũ Thị Hòa.
260|aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2007
300|a76 p. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nga|xTừ vựng học|xSách bài tập|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga
6530 |aSách bài tập
6530 |aTừ vựng
6557|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN
690|aTiếng Nga
691|aNgôn ngữ Nga
692|aTừ vựng học tiếng Nga
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000100149-50
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000078280
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000078280 NCKH_Nội sinh 491.0071 VUH Sách 1 Tài liệu không phục vụ
2 000100149 TK_Tài liệu môn học-MH 491.0071 VUH Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
3 000100150 TK_Tài liệu môn học-MH 491.0071 VUH Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao