|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3296 |
---|
005 | 202008281509 |
---|
008 | 040224s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410721 |
---|
035 | ##|a54544821 |
---|
039 | |a20241130175217|bidtocn|c20200828150920|dtult|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bTAI |
---|
090 | |a324.259707|bTAI |
---|
110 | 2 |aBan Tư tưởng văn hóa Trung Ương. |
---|
245 | 00|aTài liệu học tập chính trị cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003. |
---|
300 | |a179 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng cộng sản Việt Nam|xĐảng viên|xLí luận chính trị|vTài liệu học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aĐảng viên |
---|
653 | 0 |aLí luận chính trị |
---|
653 | 0 |aTài liệu học tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000347-8 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000347
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000348
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 TAI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào