|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31661 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41987 |
---|
005 | 202004031003 |
---|
008 | 140806s1986 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380774 |
---|
039 | |a20241130112806|bidtocn|c20200403100339|dmaipt|y20140806153031|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.0071|bVUK |
---|
090 | |a491.0071|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Thế Khôi |
---|
245 | 10|aПособие для чтения - перевода /|cVũ Thế Khôi ; Lê Hồng Lai, Trang Thị Đài, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1986 |
---|
300 | |a158 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aSách giáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aLê, Hồng Lai |
---|
700 | 0 |aTrang, Thị Đài |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078618 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078618
|
NCKH_Nội sinh
|
491.0071 VUK
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|