|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31662 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41988 |
---|
005 | 202004011528 |
---|
008 | 140806s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377112 |
---|
039 | |a20241203151018|bidtocn|c20200401152837|dmaipt|y20140806154036|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bTRH |
---|
090 | |a808.042|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thúy Hằng |
---|
245 | 10|aEAP writing skill :|bUpper intermediate level english for academic purposes (EAP) course /|cTrần Thúy Hằng ; Nguyễn Minh Hằng, Trần Ngọc Bắc, Hà Tuấn Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a71 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa Đại cương|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |a Hà, Tuấn Anh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Hằng |
---|
700 | 0 |aTrần, Ngọc Bắc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078465 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078464 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078464
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.042 TRH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078465
|
NCKH_Đề tài
|
|
808.042 TRH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|