|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31664 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41990 |
---|
005 | 202004031004 |
---|
008 | 140807s1991 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400441 |
---|
039 | |a20241130114106|bidtocn|c20200403100416|dmaipt|y20140807144954|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.0071|bVUV |
---|
090 | |a491.0071|bVUV |
---|
100 | 0 |aVũ, Đình Vị |
---|
245 | 10|aСинтаксис русского языка =|bCú pháp tiếng Nga /|cVũ Đình Vị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1991. |
---|
300 | |a78 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xCú pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aSách giáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078614 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078614
|
NCKH_Nội sinh
|
491.0071 VUV
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|