|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31666 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41992 |
---|
005 | 202004031004 |
---|
008 | 140807s2008 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381193 |
---|
039 | |a20241130100743|bidtocn|c20200403100444|dmaipt|y20140807150332|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a431.0071|bDUT |
---|
090 | |a431.0071|bDUT |
---|
100 | 0 |aDương, Việt Thắng |
---|
245 | 10|aGiáo trình phát âm tiếng Đức dành cho sinh viên năm thứ nhất :|bDành cho giáo viên /|cDương Việt Thắng ; Bùi Thị Thanh Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a49 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xPhát âm|vGiáo trình|xSinh viên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aSinh viên năm thứ nhất |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Đức |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Thanh Hiền. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079671 |
---|
890 | |a1|c0|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079671
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
431.0071 DUT
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|