|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31668 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41994 |
---|
005 | 202004031005 |
---|
008 | 140807s2008 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400787 |
---|
039 | |a20241202132647|bidtocn|c20200403100512|dmaipt|y20140807151859|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bNGM |
---|
090 | |a491.75|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Tuyết Minh |
---|
245 | 10|aМорфология :|bПособие для студентов обучающих русскому языку /|cNguyễn Thị Tuyết Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a94 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xHình thái học|vGiáo trình|xNăm thứ 4|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aHình thái học |
---|
653 | 0 |aSách giáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000080060 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080060
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.75 NGM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|