|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3167 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3297 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417415 |
---|
035 | ##|a1083168740 |
---|
039 | |a20241130084554|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.147|bGHE |
---|
090 | |a923.147|bGHE |
---|
100 | 1 |aGhêvorkian,Natalia. |
---|
245 | 10|aSáu lần gặp người đứng đầu nước Nga V.Putin /|cNatalia Ghêvorkian ; Đào Vân Hương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a316 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aPutin, Vladimir. |
---|
650 | 14|aPresident|zRussia. |
---|
650 | 17|aTổng thống|zNga|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNga. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aTổng thống. |
---|
700 | 0 |aĐào, Vân Hương|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000374, 000003142 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000374
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.147 GHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003142
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.147 GHE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào