|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31670 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41996 |
---|
008 | 140808s2009 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401944 |
---|
039 | |a20241202120303|bidtocn|c20140808093144|dngant|y20140808093144|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bVUD |
---|
090 | |a445|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại |
---|
245 | 10|aGiáo trình cú pháp tiếng Pháp = Coure de syntaxe du Français :|bSách dùng cho giáo viên = Le livre du professeur /|cVũ Văn Đại ; Phạm Thanh Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2009. |
---|
300 | |a91 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thanh Hà |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079605 |
---|
890 | |a1|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079605
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
445 VUD
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào