|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41997 |
---|
005 | 202001031605 |
---|
008 | 140808s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381194 |
---|
039 | |a20241129132733|bidtocn|c20200103160534|dtult|y20140808142943|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.07|bVUK |
---|
090 | |a808.07|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Thế Khôi |
---|
245 | 10|aXin hãy thủy chung với tiếng Nga :|bSưu tập bài viết về tiếng Nga và văn hóa Nga /|cVũ Thế Khôi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a103 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xBài viết|xVăn hóa Nga|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Nga |
---|
653 | 0 |aBài viết |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30707|j(1): 000079642 |
---|
890 | |a1|c0|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079642
|
NCKH_Nội sinh
|
Tham khảo
|
808.07 VUK
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|