|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31673 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41999 |
---|
005 | 202004031006 |
---|
008 | 140808s2003 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384060 |
---|
039 | |a20241130170619|bidtocn|c20200403100643|dmaipt|y20140808150215|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.783|bNGL |
---|
090 | |a491.783|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Luận |
---|
245 | 10|aпособие по обучению аудированию :|bдля студентов второго курса /|cNguyễn Đình Luận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại họcNgoại Ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a54 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng nghe|xSinh viên|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Nga |
---|
653 | 0 |aSinh viên năm thứ 2 |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079326 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079326
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.783 NGL
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|