|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31674 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42000 |
---|
005 | 202004011529 |
---|
008 | 140808s2004 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382879 |
---|
039 | |a20241129092902|bidtocn|c20200401152929|dmaipt|y20140808150830|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.783|bNGL |
---|
090 | |a491.783|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Luận |
---|
245 | 10|aпособие по обучению аудированию : завершающий этап :|bкнига для преподавателя /|cNguyễn Đình Luận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại họcNgoại Ngữ Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a32 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng nghe|vGiáo trình|xSách giáo viên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Nga |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000078295 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078294 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078294
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.783 NGL
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078295
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.783 NGL
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|