Ký hiệu xếp giá
| 428.40071 LET |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thúy |
Nhan đề
| Text book for reading /Lê Thị Thúy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 10 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| The HaNoi university for foreign studies. Department of in service training. |
Đề mục chủ đề
| Reading-Bài đọc-Đọc hiểu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài đọc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Reading. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đọc hiểu. |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31677 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 42003 |
---|
008 | 140811s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418507 |
---|
039 | |a20241203134608|bidtocn|c|d|y20140811092628|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.40071|bLET |
---|
090 | |a428.40071|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thúy |
---|
245 | 10|aText book for reading /|cLê Thị Thúy |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a10 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aThe HaNoi university for foreign studies. Department of in service training. |
---|
650 | 17|aReading|xBài đọc|xĐọc hiểu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aReading. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
655 | 0|aChương trình|xKhoa Tại chức|2TVĐHHN. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078779
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
428.40071 LET
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào