|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3168 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3298 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409547 |
---|
035 | ##|a50382259 |
---|
039 | |a20241130103247|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.151|bLYV |
---|
090 | |a923.151|bLYV |
---|
100 | 0 |aLý, Tương Văn. |
---|
245 | 10|aGia thế Mao Trạch Đông /|cLý Tương Văn ; Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a575 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aMao, Trạch Đông. |
---|
650 | 14|aPoliticians|xFamily|zChina. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xGia đình|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
700 | 0 |aNgô, Văn Tuyển|edịch. |
---|
700 | 0 |aThái, Hoàng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000001674 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001672-3 |
---|
890 | |a3|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001672
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 LYV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001673
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 LYV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001674
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
923.151 LYV
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào