|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31683 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42009 |
---|
005 | 202412101408 |
---|
008 | 140811s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241210140850|btult|c20200403100751|dmaipt|y20140811112948|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.40352|bBUS |
---|
090 | |a658.40352|bBUS |
---|
110 | 1 |aFaculty of management and tourism. |
---|
245 | 00|aBusiness modeling :|bSubject outline /|cFaculty of management and tourism. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a111 p. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHaNoi university. Faculty of management and tourism. |
---|
650 | 00|aBusiness. |
---|
650 | 17|aChiến lược kinh doanh|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aChiến lược kinh doanh. |
---|
655 | 0|aGiáo trình|xKhoa Quản trị kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078299 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078299
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
658.40352 BUS
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|