|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31685 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42011 |
---|
008 | 140811s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382541 |
---|
039 | |a20241129093203|bidtocn|c|d|y20140811144128|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.70071|bHOI |
---|
090 | |a495.70071|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội .|bKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a51 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078722 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000076959 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076959
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.70071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078722
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.70071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|